rakish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈreɪ.kɪʃ/
Tính từ
rakish /ˈreɪ.kɪʃ/
- Chơi bời phóng đãng; trác táng.
- Ngông nghênh, ngang tàng.
- rakish appearance — vẻ ngông nghênh
Tính từ
rakish /ˈreɪ.kɪʃ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rakish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)