ramshackle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræm.ˌʃæ.kəl/
California, Hoa Kỳ |
Từ nguyên
[sửa]Xuất hiện lần đầu tiên năm 1830, tạo ra từ ramshackled, từ ransackled, động tính từ quá khứ của ransackle (“lục soát”), động từ lặp lại (frequentative) của tiếng Anh Trung cổ ransaken ("cướp bóc").
Tính từ
[sửa]ramshackle (so sánh hơn more ramshackle, so sánh nhất most ramshackle) /ˈræm.ˌʃæ.kəl/
Đồng nghĩa
[sửa]- bedraggled
- broken-down
- dilapidated
- disorderly
- rickety
- ruinous
- rundown, run-down
- tatterdemalion
- tumbledown
Tham khảo
[sửa]- "ramshackle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)