run-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrən.ˈdɑʊn/

Tính từ[sửa]

run-down /ˈrən.ˈdɑʊn/

  1. Kiệt sức.
  2. Hết dây, chết (đồng hồ).
  3. Ọp ẹp, long tai gãy ngõng.

Danh từ[sửa]

run-down /ˈrən.ˈdɑʊn/

  1. Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt.

Tham khảo[sửa]