Bước tới nội dung

rayonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rayonnant

  1. Toả tia (trang trí).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rayonnant
/ʁɛ.jɔ.nɑ̃/
rayonnants
/ʁɛ.jɔ.nɑ̃/
Giống cái rayonnante
/ʁɛ.jɔ.nɑ̃t/
rayonnantes
/ʁɛ.jɔ.nɑ̃t/

rayonnant /ʁɛ.jɔ.nɑ̃/

  1. Tỏa tia.
    Fleur rayonnante — hoa tỏa tia
    Décor rayonnant — kiểu trang trí tỏa tia
  2. Tỏa sáng, tỏa.
    Soleil rayonnant — mặt trời tỏa sáng
    Rayonnant de lumière — tỏa sáng
  3. (Vật lý học) Bức xạ.
    Chaleur rayonnante — nhiệt bức xạ
  4. Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới.
    Beauté rayonnante — vẻ đẹp rạng rỡ
    Visage rayonnant de joie — mặt hớn hở vui tươi
    Un enfant rayonnant de santé — một em bé sức khỏe phơi phới

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]