Bước tới nội dung

razzle-dazzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌræ.zəl.ˈdæ.zəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

razzle-dazzle /ˌræ.zəl.ˈdæ.zəl/

  1. (Từ lóng) Sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi.
  2. Sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh.
    to go on the razzle-dazzle — chè chén linh đinh
  3. Vòng đua ngựa g.

Tham khảo

[sửa]