readjust
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
readjust ngoại động từ
- Điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng.
- Thích nghi lại (với môi trường cũ... ).
Chia động từ[sửa]
readjust
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "readjust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)