reality
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ri.ˈæ.lə.ti/
![]() | [ri.ˈæ.lə.ti] |
Danh từ[sửa]
reality /ri.ˈæ.lə.ti/
- Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực.
- hope becomes a reality by — hy vọng trở thành sự thực
- in reality — thật ra, kỳ thực, trên thực tế
- Tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản).
- reproduced with startling reality — được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ
Tham khảo[sửa]
- "reality". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)