Bước tới nội dung

reality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ri.ˈæ.lə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

reality /ri.ˈæ.lə.ti/

  1. Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật thực.
    hope becomes a reality by — hy vọng trở thành sự thực
    in reality — thật ra, kỳ thực, trên thực tế
  2. Tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản).
    reproduced with startling reality — được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

Tham khảo

[sửa]