Bước tới nội dung

reassemble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

reassemble

  1. Tập hợp lại.
  2. Lắp lại, ráp lại.
    to reassemble a watch — lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]