Bước tới nội dung

recast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈkæst/

Danh từ

[sửa]

recast /ˌri.ˈkæst/

  1. Sự đúc lại (một khẩu pháo... ); vật đúc lại.
  2. Sự viết lại (một chương).
  3. Sự tính lại (một cột số) số tính lại.
  4. (Sân khấu) Sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại.

Ngoại động từ

[sửa]

recast ngoại động từ recast /ˌri.ˈkæst/

  1. Đúc lại.
    to recast a gun — đúc lại một khẩu pháo
  2. Viết lại.
    to recast a chapter — viết lại một chương
  3. Tỉnh lại.
    to recast a column of figures — tính lại, (cộng lại) một cột số
  4. Phân lại vai.
    to recast a play — phân lại vai trong một vở kịch

Tham khảo

[sửa]