Bước tới nội dung

reconsider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.kən.ˈsɪ.dɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

reconsider ngoại động từ /ˌri.kən.ˈsɪ.dɜː/

  1. xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]