reconstitution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]reconstitution
Tham khảo
[sửa]- "reconstitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
reconstitution /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
reconstitutions /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
reconstitution gc /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
- Sự tổ chức lại, sự lập lại.
- reconstitution d’un dossier — sự lập lại một hồ sơ
- Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại.
- Reconstitution d’une fortune — sự khôi phục lại một cơ nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "reconstitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)