rede
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrid/
Danh từ[sửa]
rede /ˈrid/
- (Từ cổ) Lời khuyên, lời cảnh cáo.
- Sự quyết tâm, sự trù tính.
- Truyền thuyết, truyện cũ.
Ngoại động từ[sửa]
rede ngoại động từ /ˈrid/
- (Từ cổ) Khuyên.
- Giải thích (mộng); xét đoán.
Tham khảo[sửa]
- "rede". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)