Bước tới nội dung

rediscover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rediscover ngoại động từ

  1. Tìm ra lại, phát hiện lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]