reduced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
reduced
Chia động từ
reduce
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to reduce | |||||
| Phân từ hiện tại | reducing | |||||
| Phân từ quá khứ | reduced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | reduce | reduce hoặc reducest¹ | reduces hoặc reduceth¹ | reduce | reduce | reduce |
| Quá khứ | reduced | reduced hoặc reducedst¹ | reduced | reduced | reduced | reduced |
| Tương lai | will/shall² reduce | will/shall reduce hoặc wilt/shalt¹ reduce | will/shall reduce | will/shall reduce | will/shall reduce | will/shall reduce |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | reduce | reduce hoặc reducest¹ | reduce | reduce | reduce | reduce |
| Quá khứ | reduced | reduced | reduced | reduced | reduced | reduced |
| Tương lai | were to reduce hoặc should reduce | were to reduce hoặc should reduce | were to reduce hoặc should reduce | were to reduce hoặc should reduce | were to reduce hoặc should reduce | were to reduce hoặc should reduce |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | reduce | — | let’s reduce | reduce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.