Bước tới nội dung

reedit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈɛ.dət/

Ngoại động từ

[sửa]

reedit ngoại động từ /ˌri.ˈɛ.dət/

  1. Tái bản (một tác phẩm).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]