refereed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]refereed
Chia động từ
[sửa]referee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to referee | |||||
Phân từ hiện tại | refereeing | |||||
Phân từ quá khứ | refereed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | referee | referee hoặc refereest¹ | referees hoặc refereeth¹ | referee | referee | referee |
Quá khứ | refereed | refereed hoặc refereedst¹ | refereed | refereed | refereed | refereed |
Tương lai | will/shall² referee | will/shall referee hoặc wilt/shalt¹ referee | will/shall referee | will/shall referee | will/shall referee | will/shall referee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | referee | referee hoặc refereest¹ | referee | referee | referee | referee |
Quá khứ | refereed | refereed | refereed | refereed | refereed | refereed |
Tương lai | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | referee | — | let’s referee | referee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.