referee
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌrɛ.fə.ˈri/
| [ˌrɛ.fə.ˈri] |
Danh từ
referee /ˌrɛ.fə.ˈri/
- (Thể dục, thể thao) , (pháp lý) trọng tài.
Động từ
referee /ˌrɛ.fə.ˈri/
Chia động từ
referee
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to referee | |||||
| Phân từ hiện tại | refereeing | |||||
| Phân từ quá khứ | refereed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | referee | referee hoặc refereest¹ | referees hoặc refereeth¹ | referee | referee | referee |
| Quá khứ | refereed | refereed hoặc refereedst¹ | refereed | refereed | refereed | refereed |
| Tương lai | will/shall² referee | will/shall referee hoặc wilt/shalt¹ referee | will/shall referee | will/shall referee | will/shall referee | will/shall referee |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | referee | referee hoặc refereest¹ | referee | referee | referee | referee |
| Quá khứ | refereed | refereed | refereed | refereed | refereed | refereed |
| Tương lai | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee | were to referee hoặc should referee |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | referee | — | let’s referee | referee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “referee”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)