referred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]referred
Chia động từ
[sửa]refer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refer | |||||
Phân từ hiện tại | referring | |||||
Phân từ quá khứ | referred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refer | refer hoặc referrest¹ | refers hoặc referreth¹ | refer | refer | refer |
Quá khứ | referred | referred hoặc referredst¹ | referred | referred | referred | referred |
Tương lai | will/shall² refer | will/shall refer hoặc wilt/shalt¹ refer | will/shall refer | will/shall refer | will/shall refer | will/shall refer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refer | refer hoặc referrest¹ | refer | refer | refer | refer |
Quá khứ | referred | referred | referred | referred | referred | referred |
Tương lai | were to refer hoặc should refer | were to refer hoặc should refer | were to refer hoặc should refer | were to refer hoặc should refer | were to refer hoặc should refer | were to refer hoặc should refer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refer | — | let’s refer | refer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.