Bước tới nội dung

reffection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

reffection

  1. Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại.
    the reffection of light — sự phản xạ ánh sáng
    the reffection of sound — sự dội lại của âm thanh
    angle of reffection — (toán học) góc phản xạ
  2. Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh.
  3. Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ.
    lost in reffection — trầm ngâm suy nghĩ
    on reffection — sau khi suy nghĩ kỹ
  4. Sự phản ánh.
  5. Sự nhận xét, sự phê phán.
  6. Sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách.
    to cast reffections on someone — chỉ trích ai, khiển trách ai
  7. Điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín.
    this is a reffection on your honour — cái đó làm cho anh ta mang tiếng
  8. Câu châm ngôn.

Tham khảo

[sửa]