reffection
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]reffection
- Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại.
- the reffection of light — sự phản xạ ánh sáng
- the reffection of sound — sự dội lại của âm thanh
- angle of reffection — (toán học) góc phản xạ
- Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh.
- Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ.
- lost in reffection — trầm ngâm suy nghĩ
- on reffection — sau khi suy nghĩ kỹ
- Sự phản ánh.
- Sự nhận xét, sự phê phán.
- Sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách.
- to cast reffections on someone — chỉ trích ai, khiển trách ai
- Điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín.
- this is a reffection on your honour — cái đó làm cho anh ta mang tiếng
- Câu châm ngôn.
Tham khảo
[sửa]- "reffection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)