reformer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈfɔr.mɜː/
Danh từ
[sửa]reformer /rɪ.ˈfɔr.mɜː/
Tham khảo
[sửa]- "reformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.fɔʁ.me/
Ngoại động từ
[sửa]reformer ngoại động từ /ʁə.fɔʁ.me/
- Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại.
- Reformer les rangs — lập lại hàng, sắp hàng lại
- Reformer une armée en déroute — tổ chức lại một đạo quân bị tan tác
Tham khảo
[sửa]- "reformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)