refresher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈfrɛ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

refresher /rɪ.ˈfrɛ.ʃɜː/

  1. Tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài).
  2. Điều nhắc nhở.
  3. (Thông tục) Sự giải khát, đồ giải khát.
    let's have a refresher — chúng ta uống cái gì đi
  4. (Định ngữ) Để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại.
    a refresher course — lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

Tham khảo[sửa]