refresher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈfrɛ.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]refresher /rɪ.ˈfrɛ.ʃɜː/
- Tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài).
- Điều nhắc nhở.
- (Thông tục) Sự giải khát, đồ giải khát.
- let's have a refresher — chúng ta uống cái gì đi
- (Định ngữ) Để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại.
- a refresher course — lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)
Tham khảo
[sửa]- "refresher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)