ôn luyện
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
on˧˧ lwiə̰ʔn˨˩ | oŋ˧˥ lwiə̰ŋ˨˨ | oŋ˧˧ lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˥ lwiən˨˨ | on˧˥ lwiə̰n˨˨ | on˧˥˧ lwiə̰n˨˨ |
Động từ[sửa]
ôn luyện
- Ôn lại, tập lại nhiều lần để nắm chắc, để cho thành thạo (nói khái quát)
- Ôn luyện bài vở để thi đại học.
Tham khảo[sửa]
- Ôn luyện, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam