refused
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]refused
Chia động từ
[sửa]refuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refuse | |||||
Phân từ hiện tại | refusing | |||||
Phân từ quá khứ | refused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuses hoặc refuseth¹ | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused hoặc refusedst¹ | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | will/shall² refuse | will/shall refuse hoặc wilt/shalt¹ refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuse | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refuse | — | let’s refuse | refuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.