refuse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (danh từ) IPA: /ˈref.juːs/
- (động từ) IPA: /rɪˈfjuːz/
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Danh từ
[sửa]refuse (không đếm được)
- Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi.
- (Địa lý học) Đá thải, bãi thải đá.
- (Kỹ thuật) Vật phẩm bỏ đi (của kim loại).
Động từ
[sửa]refuse (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn refuses, phân từ hiện tại refusing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ refused)
- Từ chối, khước từ, cự tuyệt.
- to someone's help — không nhận sự giúp đỡ của ai
- to refuse to do something — từ chối không làm việc gì
- Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi).
- the horse refuses the fence — con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
Đồng nghĩa
[sửa]Chia động từ
[sửa]refuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refuse | |||||
Phân từ hiện tại | refusing | |||||
Phân từ quá khứ | refused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuses hoặc refuseth¹ | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused hoặc refusedst¹ | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | will/shall² refuse | will/shall refuse hoặc wilt/shalt¹ refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuse | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refuse | — | let’s refuse | refuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "refuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)