Bước tới nội dung

regent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.dʒənt/

Danh từ

[sửa]

regent /ˈri.dʒənt/

  1. Quan nhiếp chính.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhân viên hội đồng quản trị trường đại học.

Tính từ

[sửa]

regent /ˈri.dʒənt/

  1. Nhiếp chính.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)