regent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈri.dʒənt/
Danh từ[sửa]
regent /ˈri.dʒənt/
Tính từ[sửa]
regent /ˈri.dʒənt/
Thành ngữ[sửa]
- Queen Regent: Hoàng hậu nhiếp chính.
- Prince Regent: Ông hoàng nhiếp chính.
Tham khảo[sửa]
- "regent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)