registration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.dʒə.ˈstreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.dʒə.ˈstreɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]registration (số nhiều registrations)
- Sự đăng ký, sự ghi tên, sự vào sổ.
- registration of a trademark — sự đăng ký một nhãn hiệu
- voter registration — sự ghi danh cử tri
- registration of luggage — việc vào sổ các hành lý
- Giấy đăng ký, giấy ghi danh.
- car registration — giấy đăng ký xe
- voter registration — giấy ghi danh cử tri
- Sự gửi bảo đảm (thư).
- registration of a letter — sự gửi bảo đảm một bức thư
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "registration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)