Bước tới nội dung

regulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

regulation /ˌrɛ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng.
  2. Sự điều tiết.
  3. Sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc... ).
    to bring under regulation — quy định, đặt thành quy tắc
  4. Điều quy định, quy tắc, điều lệ.
  5. (Định ngữ) Theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ.
    to exceed the regulation speed — vượt quá tốc độ đã quy định
    the regulation size — kích thước thông thường, kích thước đã quy định

Tham khảo

[sửa]