rekke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekke | rekka, rekken |
Số nhiều | rekker | rekkene |
rekke gđc
- Hàng, dãy. chuỗi.
- De stilte seg på rekke.
- en rekke av biler enebolig i rekke — Dãy nhà trệt chung vách.
- å stå i fremste rekke — Đứng hàng đầu, bậc nhất.
- i første rekke — Trước tiên.
- å komme i annen rekke — Đứng hàng nhì, kém quan trọng.
- Một số lớn, nhiều.
- Han hadde en rekke spørsmål å stille.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekke | rekka |
Số nhiều | rekker | rekkene |
rekke gc
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rekke |
Hiện tại chỉ ngôi | rekker |
Quá khứ | rakk |
Động tính từ quá khứ | rukket |
Động tính từ hiện tại | — |
rekke
- Bắt kịp, với tới, với kịp.
- Han rakk ikke opp til den øverste hyllen.
- Han rakk ikke bussen.
- Jeg rekker ikke å bli ferdig med arbeidet til i morgen.
- så langt øyet rekker — Tầm mắt, tầm quan sát,
- Đủ, vừa đủ, đáp ứng đủ.
- "Er det nok melk i huset?" "Ja, det rekker."
- Det varte og rakk. — Thời gian trôi qua (không có việc gì xảy ra).
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rekke |
Hiện tại chỉ ngôi | rekker |
Quá khứ | rakte |
Động tính từ quá khứ | rakt |
Động tính từ hiện tại | — |
rekke
Tham khảo
[sửa]- "rekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)