remitted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]remitted
Chia động từ
[sửa]remit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remit | |||||
Phân từ hiện tại | remitting | |||||
Phân từ quá khứ | remitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remits hoặc remitteth¹ | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted hoặc remittedst¹ | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | will/shall² remit | will/shall remit hoặc wilt/shalt¹ remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remit | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remit | — | let’s remit | remit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.