remodelled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]remodelled
Chia động từ
[sửa]remodel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remodel | |||||
Phân từ hiện tại | remodelling | |||||
Phân từ quá khứ | remodelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remodel | remodel hoặc remodellest¹ | remodels hoặc remodelleth¹ | remodel | remodel | remodel |
Quá khứ | remodelled | remodelled hoặc remodelledst¹ | remodelled | remodelled | remodelled | remodelled |
Tương lai | will/shall² remodel | will/shall remodel hoặc wilt/shalt¹ remodel | will/shall remodel | will/shall remodel | will/shall remodel | will/shall remodel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remodel | remodel hoặc remodellest¹ | remodel | remodel | remodel | remodel |
Quá khứ | remodelled | remodelled | remodelled | remodelled | remodelled | remodelled |
Tương lai | were to remodel hoặc should remodel | were to remodel hoặc should remodel | were to remodel hoặc should remodel | were to remodel hoặc should remodel | were to remodel hoặc should remodel | were to remodel hoặc should remodel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remodel | — | let’s remodel | remodel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.