rendezvoused
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rendezvoused
- Quá khứ và phân từ quá khứ của rendezvous
Chia động từ
[sửa]rendezvous
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.