rendezvous
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/
![]() | [ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː] |
Danh từ[sửa]
rendezvous /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/
Nội động từ[sửa]
rendezvous nội động từ /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/
Chia động từ[sửa]
rendezvous
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "rendezvous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)