renfoncement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renfoncement /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/ |
renfoncements /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/ |
renfoncement gđ /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "renfoncement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)