Bước tới nội dung

renfoncement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renfoncement
/ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/
renfoncements
/ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/

renfoncement /ʁɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/

  1. Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào.
  2. (Nghệ thuật) Phối cảnh lùi xa.
  3. (Ngành in) Sự xếp thụt vào.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]