Bước tới nội dung

avancée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avancée
/a.vɑ̃.se/
avancée
/a.vɑ̃.se/
Giống cái avancée
/a.vɑ̃.se/
avancée
/a.vɑ̃.se/

avancée /a.vɑ̃.se/

  1. Gần xong, gần tàn.
    Travail avancé — công việc gần xong
    Nuit avancée — đêm khuya
    Âge avancé — tuổi đã cao
  2. Sớm phát triển.
    Un enfant avancé pour son âge — đứa trẻ phát triển trước tuổi
  3. Cao, hoàn thiện.
    Technique avancée — kỹ thuật cao
  4. Tiên tiến.
    Idées avancées — tư tưởng tiên tiến
  5. Sắp hỏng, ôi.
    Viande avancée — thịt ôi
  6. (Quân sự) Tiền tiêu.
    Poste avancé — đồn tiền tiêu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avancée
/a.vɑ̃.se/
avancées
/a.vɑ̃.se/

avancée gc /a.vɑ̃.se/

  1. Phần nhô ra (của mái nhà... ).
  2. Phần dây câu gần lưỡi.

Tham khảo

[sửa]