Bước tới nội dung

rant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rant /ˈrænt/

  1. Lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch.
  2. Lời nói cường điệu.

Nội động từ

[sửa]

rant nội động từ /ˈrænt/

  1. Nói huênh hoang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]