Bước tới nội dung

repackage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈpæ.kɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

repackage /ˌri.ˈpæ.kɪdʒ/

  1. Xem repack
  2. Sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên).

Tham khảo

[sửa]