Bước tới nội dung

repartition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.ˌpɑːr.ˈtɪ.ʃən/

Ngoại động từ

[sửa]

repartition ngoại động từ /ˌrɛ.ˌpɑːr.ˈtɪ.ʃən/

  1. Phân chia lại, phân phối lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]