repented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]repented
Chia động từ
[sửa]repent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repent | |||||
Phân từ hiện tại | repenting | |||||
Phân từ quá khứ | repented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repent | repent hoặc repentest¹ | repents hoặc repenteth¹ | repent | repent | repent |
Quá khứ | repented | repented hoặc repentedst¹ | repented | repented | repented | repented |
Tương lai | will/shall² repent | will/shall repent hoặc wilt/shalt¹ repent | will/shall repent | will/shall repent | will/shall repent | will/shall repent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repent | repent hoặc repentest¹ | repent | repent | repent | repent |
Quá khứ | repented | repented | repented | repented | repented | repented |
Tương lai | were to repent hoặc should repent | were to repent hoặc should repent | were to repent hoặc should repent | were to repent hoặc should repent | were to repent hoặc should repent | were to repent hoặc should repent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repent | — | let’s repent | repent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.