Bước tới nội dung

repent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpɛnt/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

repent /rɪ.ˈpɛnt/

  1. Ân hận, ăn năn, hối hận.
    to repent [of] one's sin — hối hận về tội lỗi của mình
    I have nothing to repent of — tôi không có gì phải ân hận cả

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]