repentir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pɑ̃.tiʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
repentir
/ʁə.pɑ̃.tiʁ/
repentirs
/ʁə.pɑ̃.tiʁ/

repentir /ʁə.pɑ̃.tiʁ/

  1. Lòng ăn năn, nỗi ân hận.
  2. (Nghệ thuật) Sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình vẽ).
  3. (Số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) dải tóc xoăn để thõng hai bên cổ.

Tham khảo[sửa]