Bước tới nội dung

resettle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

resettle nội động từ

  1. Tái định (nhất là người tị nạn).
  2. Làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]