resumed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]resumed
Chia động từ
[sửa]resume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resume | |||||
Phân từ hiện tại | resuming | |||||
Phân từ quá khứ | resumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resume | resume hoặc resumest¹ | resumes hoặc resumeth¹ | resume | resume | resume |
Quá khứ | resumed | resumed hoặc resumedst¹ | resumed | resumed | resumed | resumed |
Tương lai | will/shall² resume | will/shall resume hoặc wilt/shalt¹ resume | will/shall resume | will/shall resume | will/shall resume | will/shall resume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resume | resume hoặc resumest¹ | resume | resume | resume | resume |
Quá khứ | resumed | resumed | resumed | resumed | resumed | resumed |
Tương lai | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resume | — | let’s resume | resume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.