resume
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzuːm/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzuːm] |
Ngoại động từ
[sửa]resume ngoại động từ /rɪ.ˈzuːm/
- Lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại.
- to resume one's spirits — lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
- to resume a territory — chiếm lại một lãnh thổ
- Lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng).
- to resume work — lại tiếp tục công việc
- Tóm tắt lại, nêu điểm chính.
Chia động từ
[sửa]resume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resume | |||||
Phân từ hiện tại | resuming | |||||
Phân từ quá khứ | resumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resume | resume hoặc resumest¹ | resumes hoặc resumeth¹ | resume | resume | resume |
Quá khứ | resumed | resumed hoặc resumedst¹ | resumed | resumed | resumed | resumed |
Tương lai | will/shall² resume | will/shall resume hoặc wilt/shalt¹ resume | will/shall resume | will/shall resume | will/shall resume | will/shall resume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resume | resume hoặc resumest¹ | resume | resume | resume | resume |
Quá khứ | resumed | resumed | resumed | resumed | resumed | resumed |
Tương lai | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume | were to resume hoặc should resume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resume | — | let’s resume | resume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "resume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)