Bước tới nội dung

resume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈzuːm/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

resume ngoại động từ /rɪ.ˈzuːm/

  1. Lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại.
    to resume one's spirits — lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    to resume a territory — chiếm lại một lãnh thổ
  2. Lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng).
    to resume work — lại tiếp tục công việc
  3. Tóm tắt lại, nêu điểm chính.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]