reviver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

reviver /rɪ.ˈvɑɪ.vɜː/

  1. Người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại.
  2. Chất làm thấm lại màu.
  3. (Từ lóng) Ly rượu mạnh.

Tham khảo[sửa]