rhetorician
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌrɛ.tə.ˈrɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
rhetorician /ˌrɛ.tə.ˈrɪ.ʃən/
- Giáo sư tu từ học; nhà tu từ học.
- Diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu.
Tham khảo[sửa]
- "rhetorician", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)