Bước tới nội dung

rile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

rile ngoại động từ /ˈrɑɪ.əl/

  1. (Từ lóng) Chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]