rinked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rinked
Chia động từ
[sửa]rink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rink | |||||
Phân từ hiện tại | rinking | |||||
Phân từ quá khứ | rinked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rink | rink hoặc rinkest¹ | rinks hoặc rinketh¹ | rink | rink | rink |
Quá khứ | rinked | rinked hoặc rinkedst¹ | rinked | rinked | rinked | rinked |
Tương lai | will/shall² rink | will/shall rink hoặc wilt/shalt¹ rink | will/shall rink | will/shall rink | will/shall rink | will/shall rink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rink | rink hoặc rinkest¹ | rink | rink | rink | rink |
Quá khứ | rinked | rinked | rinked | rinked | rinked | rinked |
Tương lai | were to rink hoặc should rink | were to rink hoặc should rink | were to rink hoặc should rink | were to rink hoặc should rink | were to rink hoặc should rink | were to rink hoặc should rink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rink | — | let’s rink | rink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.