Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
riu riu
- (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều.
bếp lửa cháy riu riu
ấm thuốc bắc sôi riu riu
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Riu riu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-