Bước tới nội dung

riu riu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziw˧˧ ziw˧˧ʐiw˧˥ ʐiw˧˥ɹiw˧˧ ɹiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiw˧˥ ɹiw˧˥ɹiw˧˥˧ ɹiw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

riu riu

  1. (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹđều đều.
    bếp lửa cháy riu riu
    ấm thuốc bắc sôi riu riu

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Riu riu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam