Bước tới nội dung

rizz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ này được YouTuber Kai Cenat đặt ra vào khoảng giữa năm 2021 và phổ biến trên TikTok.[1] Có thể là sự rút ngắn ngữ âm của charisma.

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĭz, IPA(ghi chú): /ˈɹɪz/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

rizz (không đếm được)

  1. (lóng) Khả năng quyến rũ một người (thường là nữ) để yêu.
    Đồng nghĩa: game, charm

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]

rizz (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn rizzes, phân từ hiện tại rizzing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ rizzed)

  1. (lóng) Cố gắng quyến rũ một người (thường là nữ) để yêu; cố làm ai đó bị thu hút bằng khả năng quyến rũ của mình.
    Đồng nghĩa: rizz up
    • 19/05/2022, Joseph Allen, “If You're Wondering What "Unspoken Rizz" Means on TikTok, You're Not Alone”, trong Distractify[3]:
      Kai doesn't offer any specific steps on how you can improve your "rizzing" abilities, but it seems like a lot of it comes down to confidence.
      Kai không đưa ra bất kì bước cụ thể nào để giúp bạn có thể cải thiện khả năng "rizzing" của mình, nhưng dường như điều đó phụ thuộc nhiều vào sự tự tin.

Tham khảo

[sửa]
  1. Yasmine Leung (2022) HITC[1], bản gốc [2] lưu trữ ngày 27/03/2023

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Lombard

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  1. Biến thể chính thức: riç
  2. Chính tả thay thế:
  1. risc (chính tả Milan cổ điển)
  2. rés, réss (chính tả Brescia và Bergamo)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh ēricius.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈrits/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Miền Tây" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈri(t)s]
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Miền Đông" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈre(t)s], [ˈri(t)s], [ˈreʰ]
  • IPA(ghi chú): /ˈriʃ/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Miền Tây" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈriʃ], [ˈris]
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Miền Đông" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈres], [ˈris], [ˈreʰ]

Danh từ

[sửa]

rizz  (bất biến)

  1. Con nhím.
  2. Sự uốn quăn; sự quăn.

Tính từ

[sửa]

rizz  (giống cái rizza, số nhiều giống đực rizz, số nhiều giống cái rizze)

  1. Quăn, xoắn.
  2. Uốn quăn (đặc biệt là tóc).