ronchonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ronchonneuse
/ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/
ronchonneuse
/ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/
Giống cái ronchonneuse
/ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/
ronchonneuse
/ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/

ronchonneur /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/

  1. (Thân mật) Hay càu nhàu, hay cằn nhằn.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ronchonneur
/ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/
ronchonneur
/ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/

ronchonneur /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/

  1. (Thân mật) Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn * danh từ giống đực.
  2. Người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn.
  3. Người hay nói lải nhải.

Tham khảo[sửa]